Chotovice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 449 m (1,473 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578118 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 129 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Chotovice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 449 m (1,473 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578118 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 129 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Thực đơn
Chotovice, SvitavyLiên quan
Chotovice, Česká Lípa Chotovice, Svitavy Choťovice ChotěviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chotovice, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...